- Thông tin
- Chi tiết
- Hướng dẫn
- Máy lạnh âm trần Nagakawa 3 HP NT-C28R1T20 sở hữu thiết kế hình vuông với độ dày 24.5 cm phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng.
- Màn hình hiển thị LED trên máy lạnh thể hiện rõ nhiệt độ, người dùng có thể theo dõi dễ dàng mà không cần nhìn vào remote.
Dàn nóng:
- Máy lạnh Nagakawa thiết kế hình chữ nhật nằm ngang với lớp vỏ máy cứng cáp, chống gỉ sét và chống chịu được các điều kiện thời tiết bên ngoài tốt, bền bỉ với thời gian.
- Sử dụng lá tản nhiệt bằng nhôm phủ Hydrophilic cùng với ống dẫn gas bằng đồng nguyên chất cho khả năng truyền nhiệt nhanh và sử dụng trong thời gian dài.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Công nghệ làm lạnh
- Nagakawa NT-C28R1T20 được thiết kế công suất 3 HP, phạm vi làm lạnh hiệu quả từ 40 - 50m² (từ 120 - 150m³).
- Công nghệ làm lạnh nhanh Super: tăng cường hiệu suất hoạt động ngay khi chế độ này được kích hoạt, làm mát lạnh không gian tức thì, giúp bạn tận hưởng cảm giác sảng khoái.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Cơ chế thổi gió
Máy lạnh 3 HP được tích hợp cánh đảo gió tự động 360 độ, không khí được đưa đến mọi nơi trong căn phòng của bạn, làm lạnh nhanh, tạo cảm giác dễ chịu.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Công nghệ tiết kiệm điện
Công nghệ Eco: máy lạnh âm trần Nagakawa này tự động tăng 2⁰C hơn mức nhiệt độ cài đặt do máy nén của máy hoạt động ở hiệu suất thấp, tiết kiệm điện tối đa. Từ đó bạn sẽ tiết kiệm một khoảng đáng kể chi phí điện hằng tháng.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Khả năng lọc không khí - sức khoẻ
Lưới lọc bụi loại bỏ bụi mịn, bụi thô và các hạt li ti, đem lại bầu không khí trong lành. Ngoài ra lưới có thể dễ dàng tháo lắp vệ sinh, bạn có thể chủ động vệ sinh sau thời gian dài sử dụng. Hệ thống hoạt động êm ái, độ ồn chỉ 41 dB, không gây ô nhiễm tiếng ồn, đem lại cảm giác thoải mái cho cả nhà.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Loại máy/Model | NT-C28R1T20 | ||
Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 8.2 |
Btu/h | 28000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 2392 |
Cường độ dòng điện Cooling Rated Current |
A | 10.4 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER | W/W | 3.43 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1600/1500/1400 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 43/41/37 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 935x935x305 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950×950×45 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1055×1055×90 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 25 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 43 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 55 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 845×330×700 |
Đóng gói/Packing | mm | 960×430×735 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 43 |
Tổng/Gross | kg | 47 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 1.23 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 21~43 |
Xin mời nhập nội dung tại đây
Chính sách
Giao hàng siêu tốc
Free ship nội thành HCM
Đảm bảo
Bán đúng giá niêm yết (tại thời điểm báo giá)
Hỗ trợ nhanh chóng
7 Ngày đổi mới do lỗi nhà sản xuất hoặc hỏng gì thay đó
Liên hệ để có giá tốt hơn
0818110691-0837111091