- Thông tin
- Chi tiết
- Hướng dẫn
Dàn lạnh
- Máy lạnh âm trần Nagakawa 2 HP NT-C18R1T20 được thiết kế hình vuông với bốn góc được bo cong lại làm điểm nhấn cho sản phẩm. Với màu trắng trung tính và là kiểu máy lạnh âm trần nên dễ dàng kết hợp với thiết kế của công trình.
- Máy lạnh có thiết kế mỏng, gọn, bề dày chỉ 24.5 cm và có bơm thoát nước áp suất đẩy tới 750 mm nên phù hợp nhiều loại công trình như cao ốc, nhà xưởng, văn phòng và cả những nơi trần treo thấp.
Dàn nóng
Thiết kế dạng hình hộp chữ nhật khá vuông vức với phần vỏ thép chắc chắn. Ống dẫn gas bằng đồng nên đảm bảo khả năng dẫn nhiệt tốt kết hợp với lá tản nhiệt bằng nhôm phủ Hydrophilic có khả năng chống oxy hóa và chống nước tối ưu, giúp tăng độ bền của máy khi phải để ở không gian ngoài trời.
* Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Công nghệ làm lạnh
- Công suất máy lạnh 2 HP nên khả năng làm lạnh phù hợp với diện tích từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³).
- Ở chế độ Super, máy lạnh Nagakawa hoạt động với công suất mạnh mẽ hơn nhờ đó nhanh chóng đưa không gian phòng trở lên mát lạnh, tạo được sự thoải mái và dễ chịu.
* Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Cơ chế thổi gió
Hoạt động với cơ chế đảo gió 360 độ nhờ đó mà gió thổi ra được khuếch tán đều khắp không gian phòng, giúp làm mát đồng đều.
* Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Công nghệ tiết kiệm điện
Máy lạnh âm trần này có chế độ Eco giúp quá trình tiết kiệm điện trở nên tối ưu hơn. Khi kích hoạt chế độ, máy lạnh tự động tăng 2⁰C hơn mức nhiệt độ cài đặt, nhờ đó máy nén hoạt động ở hiệu suất tối ưu giúp tiết kiệm điện tối đa hơn khi sử dụng.
* Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Khả năng lọc bụi
Đặc biệt, có phần lưới lọc bụi được thiết kế với đa lớp lọc có thể loại bỏ các hạt bụi mịn giúp không gian luôn đảm bảo sạch bụi và trong lành hơn. Đồng thời cũng giúp đảm bảo máy lạnh luôn hoạt động êm trong suốt quá trình sử dụng.
* Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Tiện ích
Màn hình hiển thị LED giúp người dùng có thể theo dõi được chế độ đang sử dụng một cách tiện lợi.
* Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Loại máy/Model | NT-C18R1T20 | ||
Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 5.3 |
Btu/h | 18000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 1700 |
Cường độ dòng điện Cooling Rated Current |
A | 7.2 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER | W/W | 3.29 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1200/1000/900 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 41/39/35 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 935x935x305 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950×950×45 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1055×1055×90 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 22 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 26 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 54 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 760×260×540 |
Đóng gói/Packing | mm | 863×361×590 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 32 |
Tổng/Gross | kg | 35 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 1.1 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 21~43 |
Xin mời nhập nội dung tại đây
Chính sách

Giao hàng siêu tốc
Free ship nội thành HCM

Đảm bảo
Bán đúng giá niêm yết (tại thời điểm báo giá)

Hỗ trợ nhanh chóng
7 Ngày đổi mới do lỗi nhà sản xuất hoặc hỏng gì thay đó

Liên hệ để có giá tốt hơn
0818110691-0837111091