- Thông tin
- Chi tiết
- Hướng dẫn
Tận hưởng bầu không khí mát mẻ, thư thái mà không có cảm giác có gió buốt thổi trực tiếp với Công nghệ làm lạnh thông minh WindFree™.
Luồng khí mát được phân tán nhẹ nhàng qua 15.672 lỗ khí siêu nhỏ, duy trì hiệu quả nhiệt độ tối ưu, mang tới trải nghiệm thoải mái không quá nóng cũng không quá lạnh.
*PC4SUFMAN (mặt nạ 4 hướng mini 600*600): 8,976 lỗ siêu nhỏ, PC4NUFMAN (mặt nạ 4 hướng tiêu chuẩn 840*840): 15,672 lỗ siêu nhỏ.
Siêu tiết kiệm điện lên đến 55%
Tiết kiệm năng lượng
Công nghệ làm lạnh thông minh WindFree™ giúp tiết kiệm điện năng lên tới 55% so với chế độ làm lạnh thông thường.
*Đã thử nghiệm trên dàn nóng AC140MXADKH, dàn lạnh AM140FN4DEH khi chạy đồng thời. Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng của người tiêu dùng
Lan tỏa gió mát xa hơn
Cánh đảo gió lớn
Không khí mát lạnh tỏa đều khắp toàn bộ căn phòng với những cánh đảo gió được cải tiến và tối ưu hóa. Luồng gió lạnh đi xa hơn, phạm vi làm mát rộng hơn.
*Đã thử nghiệm trên dàn lạnh AM140FN4DEH khi chạy. Kết quả cá nhân có thể khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng của người tiêu dùng.
Tối ưu hoạt động với MDS
Cảm biến chuyển động Motion Detect Sensor (MDS)
Cảm biến chuyển động có khả năng nhận biết hoạt động trong phòng để tùy chỉnh chế độ làm lạnh từ đó tối ưu vận hành và tiết kiệm năng lượng.
-
Cooling [kW]3.0 / 10.0 / 12.0 kW
-
EER (Nominal Cooling)3.20
-
Net Dimensions (WxHxD) (mm)940 x 998 x 330 mm
-
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Tính năng
- Tên sản phẩm10kW-1Φ-4Way
-
Model Name
- Indoor UnitAC100TN4DKC/EA
- Outdoor UnitAC100TXADKC/EA
-
Hệ thống
- ModeCOOLING ONLY
-
Dung lượng lưu trữ
- Cooling [kW]3.0 / 10.0 / 12.0 kW
-
Current Input (Nominal)
- Cooling 1)3.0/14.8/20.4 A
-
Pin & Sạc
- MCA [A]26.0 A
- MFA [A]30.0 A
-
Hiệu Quả Năng Lượng
- EER (Nominal Cooling)3.20
-
Piping Connections
- Liquid Pipe (Φ, mm)9.52 mm
- Liquid Pipe (Φ, inch)3/8"
- Gas Pipe (Φ, mm)15.88 mm
- Gas Pipe (Φ, inch)5/8"
- Installation Max. Length [m]50 m
- Installation Max. Height [m]30 m
-
Field Wiring
- Transmission Cable0.75↑
-
Refrigerant
- Tên sản phẩmR410A
- Bảng điều khiểnEEV
- Factory Charging (kg)3.00 kg
-
Power Supply (Indoor Unit) [Φ, #, V, Hz]
- 1,2,220-240,50
-
Fan
- Tên sản phẩmTurbo
-
Drain
- Drain Pipe (Φ,mm)VP25 (OD 32,ID 25)
-
Sound
- Sound Pressure (High / Mid / Low) [dB(A)]43/38/33 dBA
-
External Dimension (Indoor Unit)
- Khối lượng thực(kg)20.0 kg
- Shipping Weight (kg)23.5 kg
- Net Dimensions (WxHxD) (mm)840 x 288 x 840 mm
- Shipping Dimensions (WxHxD) (mm)898 x 357 x 898 mm
-
Panel Size
- Panel modelPC4NUFDAN
- Panel Net Weight (kg)6.3 kg
- Shipping Weight (kg)8.7 kg
- Net Dimensions (WxHxD) (mm)950 x 48 x 950 mm
- Shipping Dimensions (WxHxD) (mm)1010 x 117 x 1000 mm
-
Additional Accessories
- Công suất bơm xảBuilt in
- Drain Pump Max. Lifting Height/Displacement750 /24
-
Power Supply (Outdoor Unit) [Φ, #, V, Hz]
- 1,2,220-240,50
-
Compressor
- Tên sản phẩmTwin BLDC Rotary
- ModelUG8T300FUBJU
- Output(kW)2.82 kW
- Oil (Type)POE
- Oil (Initial Charge) [cc]1200 cc
-
Fan (Outdoor Unit)
- Air Flow Rate (Cooling) [CMM]76 CMM
-
Sound (Outdoor Unit)
- Sound Pressure (Cooling / Heating) [dB(A)]53 dBA
-
External Dimension (Outdoor Unit)
- Khối lượng thực(kg)71.0 kg
- Shipping Weight (kg)76.0 kg
- Net Dimensions (WxHxD) (mm)940 x 998 x 330 mm
- Shipping Dimensions (WxHxD) (mm)995 x 1096 x 426 mm
-
Operating Temp. Range
- Cooling (℃)-15 ~ 50 ℃
-
Smart
- WiFi KitYes
- Motor (Output) [W]97 W
- Number of Unit (EA)1 EA
- Air Flow Rate (High / Mid / Low) [CMM]30.3/24.3/19.4 CMM
Xin mời nhập nội dung tại đây
Chính sách
Giao hàng siêu tốc
Free ship nội thành HCM
Đảm bảo
Bán đúng giá niêm yết (tại thời điểm báo giá)
Hỗ trợ nhanh chóng
7 Ngày đổi mới do lỗi nhà sản xuất hoặc hỏng gì thay đó
Liên hệ để có giá tốt hơn
0818110691-0837111091