- Thông tin
- Chi tiết
- Hướng dẫn
- Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.
- Độ sáng: 3300 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 20000:1.
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- Bóng đèn: 230W.
- Tuổi thọ bóng đèn: Tối đa 20.000 giờ.
- Kích thước chiếu: 30-inch-300-inch.
- Zoom: 1.2X.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45, USB.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off.
- Công suất loa: 10W.
- Kích thước: 335 x 96 x 252 mm
- Trọng lượng: 2.9 kg.
Model | PT-LB356 |
Lens | Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, f =19.16–23.02 mm, throw ratio: 1.48–1.78:1 |
Resolution | 1024 x 768 pixels |
Operating Environment | Operating temperature: 5-40 °C (41-104 °F), operating humidity: 20-80% (no condensation) |
Keystone Correction Range | Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35° (Manual) (TBD) |
Installation | Ceiling/floor, front/rear |
Cabinet Materials | Molded plastic |
Applicable Software | Multi Monitoring & Control Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector |
Power Supply | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Light Source | 230W x 1 lamp |
Screen size [diagonal] | 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio |
Terminals | LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 1) compatible |
Terminals | Computer 1 In | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)] |
Terminals | Video In | Pin jack x 1 |
Terminals | Audio In 1 | M3 (L,R) x 1 |
Terminals | Serial In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
Terminals | Audio Out | M3 (L,R) x 1 (Variable) |
Terminals | Computer 2 In/1 Out | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB] |
LCD Panel | Panel Size | 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) |
LCD Panel | Number of pixels | 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3 |
Built in Speaker | 10W monaural |
Terminals | Audio In 2 | Pin jack x 2 (L,R) |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Terminals | USB A | USB Type-A (for Memory Viewer Light/Wireless Module [Output 5 V/2 A]) |
LCD Panel | Panel Size | 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) |
LCD Panel | Number of pixels | 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3 |
Light Source | 230W x 1 lamp |
Light Output | 3,300 lm |
Lamp replacement cycle | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Resolution | 1024 x 768 pixels |
Contrast Ratio | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
Screen size [diagonal] | 0.76–7.62 m (30–300 in), 4:3 aspect ratio |
Center-to-corner zone ratio | 85% |
Power Supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
Power Consumption | 300W |
Built in Speaker | 10W monaural |
Operation Noise | Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Cabinet Materials | Molded plastic |
Dimensions (W x H x D) | 335 x 96 x 252 mm |
Weight | Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |
Xin mời nhập nội dung tại đây
Chính sách
Giao hàng siêu tốc
Free ship nội thành HCM
Đảm bảo
Bán đúng giá niêm yết (tại thời điểm báo giá)
Hỗ trợ nhanh chóng
7 Ngày đổi mới do lỗi nhà sản xuất hoặc hỏng gì thay đó
Liên hệ để có giá tốt hơn
0818110691-0837111091